Bảng tỉ giá ngày hôm nay
Mã ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
AUD | 19,334.22 | 15,443.99 | 32,590.99 |
AUD | 19,334.22 | 15,443.99 | 32,590.99 |
AUD | 19,334.22 | 15,443.99 | 32,590.99 |
AUD | 19,334.22 | 15,443.99 | 32,590.99 |
AUD | 19,334.22 | 15,443.99 | 32,590.99 |
AUD | 19,334.22 | 15,443.99 | 32,590.99 |
AUD | 19,334.22 | 15,443.99 | 32,590.99 |